Đơn hàng tối thiểu:
OK
509.295 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
109.499 ₫-178.254 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
738.478 ₫-1.247.772 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
636.619 ₫-3.055.769 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
763.943 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
483.830 ₫-1.247.772 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.266 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.619 ₫-1.400.561 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-789.407 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.732.367 ₫-14.260.251 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
662.084 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.266 ₫-1.655.208 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy Chỉnh Kết Cấu Thép Đổ Chế Tạo Thiết Kế Công Ty Kim Loại Kết Cấu Thép Kho Xây Dựng Tại Trung Quốc
713.013 ₫-738.478 ₫
/ Mét vuông
400 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.018.590 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.619 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
300 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.041 ₫-1.272.983 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-1.502.420 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.527.885 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
763.943 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.619 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
916.731 ₫-1.680.673 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà kho kết cấu thép lớn kết cấu thép xây dựng kết cấu thép prefab xây dựng kết cấu thép công nghiệp
763.943 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
1.247.772 ₫-2.266.362 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.266 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-1.400.561 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-1.145.914 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-967.660 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
891.266 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-1.171.378 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
509.295 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-509.295 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
636.619 ₫-1.527.885 ₫
/ Mét vuông
800 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
967.660 ₫-1.400.561 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.160.429 ₫-12.706.903 ₫
/ Mét vuông
1 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
738.478 ₫-2.164.503 ₫
/ Mét vuông
50 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
12.477.720 ₫-13.750.957 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
713.013 ₫-967.660 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
560.225 ₫-1.222.308 ₫
/ Mét vuông
40 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
18.335 ₫-22.664 ₫
/ Kilogram
50000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.400.561 ₫-1.782.532 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
229.183 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
381.972 ₫-1.273.237 ₫
/ Mét vuông
100 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
483.830 ₫-891.266 ₫
/ Mét vuông
200 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
10.186 ₫-17.826 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.464.734 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu