Đơn hàng tối thiểu:
OK
16.550 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
31.316 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
255 ₫-1.019 ₫
/ Mét
2000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.313 ₫-24.951 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
2.547 ₫-6.111 ₫
/ Foot/Feet
1000 Foot/Feet
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
75.108 ₫-76.381 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
8.912 ₫-213.357 ₫
/ Mét
100 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
21.641.127 ₫-25.460.150 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
37.427 ₫-40.482 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.220.872 ₫-13.239.278 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
48.120 ₫-101.586 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.895.729 ₫-24.187.142 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫-76.380.448 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-101.841 ₫
/ Mét
5000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
15.277 ₫
/ Mét
10000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.384.489 ₫
/ Tấn hệ mét
10 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
35.898.811 ₫-36.408.014 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.190.224 ₫-40.736.239 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-41.500.044 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.095.112 ₫-22.914.135 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.730.075 ₫-17.312.902 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.095.112 ₫-24.187.142 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.731 ₫-15.277 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
20.368.120 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
28.516 ₫-30.553 ₫
/ Mét
500 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.461 ₫-32.844 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.107.680 ₫-13.493.880 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-17.312.902 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.276.090 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-20.368.120 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.457.068 ₫-17.822.105 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.467 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
26.733.157 ₫-33.098.194 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.947.865 ₫-16.039.894 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.277 ₫-38.191 ₫
/ Cái
2000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
17.822.105 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.766.887 ₫-16.676.398 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.966.271 ₫-14.003.083 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
33.099 ₫-132.393 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
25.460.150 ₫-33.098.194 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
GB/T 33363 dây thép mạ kẽm nhúng nóng dự ứng lực được sử dụng cho dây cáp chịu lực dây gia cố lõi vv
12.730.075 ₫-15.276.090 ₫
/ Túi
10 Túi
(Đơn hàng tối thiểu)
53.467 ₫-57.286 ₫
/ Mét
1000 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.003.083 ₫-15.276.090 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu