Đơn hàng tối thiểu:
OK
11.460.781 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.651.063 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.752.937 ₫-14.899.015 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.734.201 ₫-13.243.569 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
9.932.677 ₫-11.715.465 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
Giá Thép Trên Tấn Sae 1006 Nhúng Nóng Cuộn Dây Thép Mạ Kẽm/Tấm Mạ Kẽm Kim Loại Cuộn/GI Cuộn Dây/SGCC
15.281.041 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.008 ₫-15.282 ₫
/ Kilogram
10000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn dài
10 Tấn dài
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-12.988.885 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.314.703 ₫-15.472.054 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.606.859 ₫-13.498.253 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.772 ₫-16.555 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.715.465 ₫-14.771.673 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-17.573.197 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.965.055 ₫-13.409.113 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Nhà máy cung cấp trực tiếp z275 Z60 cuộn dây thép mạ kẽm 28 Máy đo gi dx51d kẽm cuộn dây mạ kẽm CuộN
15.281.041 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
3.820.261 ₫-5.093.681 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.516.989 ₫-16.809.145 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.951.413 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.134.963 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.735 ₫-17.828 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.498.253 ₫-14.516.989 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.861.543 ₫-13.880.279 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.970.149 ₫-13.498.253 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.517 ₫-15.282 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.479.517 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.284.938 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-20.884.089 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.423.309 ₫-11.460.781 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.824.071 ₫-12.479.517 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.951.413 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-16.452.587 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.988.885 ₫-13.498.253 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.479.517 ₫-15.026.357 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-12.988.885 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.651.063 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.677.993 ₫-17.318.513 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.516.989 ₫-16.172.435 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu