Đơn hàng tối thiểu:
OK
26.734 ₫-30.553 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.147.248 ₫-8.911.053 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
81.473 ₫-82.746 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.147.248 ₫-8.911.053 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.731 ₫-50.921 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
814.725 ₫-916.566 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
669.602 ₫-692.517 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
343.713 ₫-445.553 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-891.106 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.222.088 ₫-1.273.008 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.418.715 ₫-2.546.015 ₫
/ Kilogram
50 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-687.425 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
407.363 ₫-432.823 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.495.095 ₫-2.546.015 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-636.504 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.273.008 ₫-12.730.075 ₫
/ Bộ
3 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-891.106 ₫
/ Kiloôm
200 Kiloôm
(Đơn hàng tối thiểu)
53.467 ₫-56.013 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.921 ₫-203.682 ₫
/ Mét
10 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
661.964 ₫-712.885 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
509.203 ₫-1.273.008 ₫
/ Mét
1 Mét
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
236.780 ₫-254.602 ₫
/ Bộ
5 Bộ
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
450.645 ₫-458.283 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
557.578 ₫-735.799 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-585.584 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
394.633 ₫-575.400 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
254.602 ₫-509.203 ₫
/ Kilogram
5 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-763.805 ₫
/ Cái
50 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
555.032 ₫-682.332 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
891.106 ₫-1.145.707 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-814.725 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Đường kính lớn ASTM B338 CP lớp 2 ống Titan/ống Hàn Giá ống mỗi pound cho ngành công nghiệp hàng Hải
585.584 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
407.363 ₫-432.823 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
763.805 ₫-891.106 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.527.609 ₫-2.546.015 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
2.547 ₫-7.639 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá CP Lớp 2 ASTM b861 hợp kim Ống liền mạch giá 150mm ống thép liền mạch Titan liền mạch Ống/Ti Ống
505.409.422 ₫-530.419.691 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
483.743 ₫-560.124 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
636.504 ₫-763.805 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
521.934 ₫-580.492 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
432.823 ₫-509.203 ₫
/ Kilogram
10 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
738.345 ₫-1.145.707 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
458.283 ₫-509.203 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
516.842 ₫-590.676 ₫
/ Cái
5 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
150mm Ống thép liền mạch Titan liền mạch Ống/Ti Ống giá CP Lớp 2 ASTM b861 hợp kim Ống liền mạch giá
505.409.422 ₫-530.419.691 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
381.903 ₫-509.203 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu