Đơn hàng tối thiểu:
OK
13.500.358 ₫-15.028.700 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
33.114.084 ₫-35.406.598 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
25.472.372 ₫-38.208.558 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
34.388 ₫-42.794 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
30.567 ₫-40.756 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
8.151.160 ₫-8.915.331 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-11.462.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
9.934.226 ₫-11.589.930 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
30.515.902 ₫-33.903.728 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-56.039.219 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.617.995 ₫-14.017.956 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-15.283.424 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.188.949 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.462.568 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
61.134 ₫-76.418 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
33.063.139 ₫-36.934.940 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.539 ₫-17.067 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.732.122 ₫-2.751.017 ₫
/ Tấm
20 Tấm
(Đơn hàng tối thiểu)
10.953.120 ₫-13.245.634 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.736.186 ₫-17.830.661 ₫
/ Hộp các tông
1 Hộp các tông
(Đơn hàng tối thiểu)
28.019.610 ₫-30.057.399 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
764.172 ₫
/ Cái
10 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
19.105 ₫-25.473 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.481.463 ₫-12.990.910 ₫
/ Tấn
16 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-13.501 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
10.954 ₫-12.227 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
17.321.213 ₫-19.104.279 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-20.887.346 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.136.329 ₫-19.078.807 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
18.087.932 ₫-20.403.370 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.660.607 ₫-11.462.568 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
35.661.321 ₫-40.755.796 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Giá Thép Trên Tấn Sae 1006 Nhúng Nóng Cuộn Dây Thép Mạ Kẽm/Tấm Mạ Kẽm Kim Loại Cuộn/GI Cuộn Dây/SGCC
15.283.424 ₫-22.925.135 ₫
/ Tấn
50 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
25.218 ₫-40.756 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
9.908.753 ₫-12.736.186 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-16.557.042 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.105 ₫-20.378 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
6.622.817 ₫-16.047.595 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
26.745.991 ₫-31.967.827 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.737 ₫-22.926 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
11.717.292 ₫-14.773.976 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.482 ₫-19.105 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.208.558 ₫-39.482.177 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
46.843.693 ₫-48.372.035 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.283.424 ₫-17.830.661 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
23.307.221 ₫-24.835.563 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.009.805 ₫-15.028.700 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu