Đơn hàng tối thiểu:
OK
13.498.253 ₫-15.026.357 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
17.776.944 ₫-25.417.464 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
12.735 ₫-13.753 ₫
/ Kilogram
5000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
11.180.628 ₫-11.944.680 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
13.574.658 ₫-14.618.862 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Sponsored Listing
GB 50 ASTM 1050 cán nóng thép tấm tấm s50c carbon kết cấu thép c50e 1.1206 c50e4 Carbon thép tấm tấm
20.120.037 ₫-24.959.033 ₫
/ Tấn
100 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-19.101.301 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫-22.921.561 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.245.938 ₫-13.327.614 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.913.941 ₫-12.734.201 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
764.053 ₫-1.273.421 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.479.517 ₫-14.491.520 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
12.988.885 ₫-14.262.305 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
17.573.197 ₫-19.865.353 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.791.870 ₫-12.224.833 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.199.364 ₫-13.727.468 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.178.081 ₫-13.699.453 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
16.172.435 ₫-16.936.487 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.122.084 ₫-14.432.943 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-14.899.015 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
7.640.521 ₫-14.007.621 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.460.781 ₫-13.498.253 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-15.026.357 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.696.729 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.243.569 ₫-14.262.305 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫-25.468.401 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-20.374.721 ₫
/ Tấn
0.5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.104.223 ₫-12.632.327 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.224.833 ₫-12.988.885 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.849.539 ₫-11.613.591 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.007.621 ₫-15.281.041 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.161.892 ₫-12.097.491 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.689.996 ₫-12.708.732 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.708.732 ₫-14.236.836 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.775.483 ₫-25.519.338 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.281.041 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.651.063 ₫-14.924.483 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.880.279 ₫-14.313.241 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.734.201 ₫-16.554.461 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
16.809.145 ₫-17.827.881 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.374.721 ₫-23.430.929 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu