Đơn hàng tối thiểu:
OK
33.095.179 ₫-61.098.792 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Màu tráng thép cuộn ral9002 Trắng ppgi prepainted cuộn dây thép mạ kẽm cán nóng cuộn dây thép mạ kẽm
16.547.590 ₫-17.820.481 ₫
/ Tấn
30 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.219.759 ₫-14.256.385 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.783.855 ₫-15.911.144 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
53.462 ₫-96.740 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
40.732.528 ₫-43.278.311 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
79.174 ₫-93.176 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.807 ₫-25.457.830 ₫
/ Tấn
20 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.857.108 ₫-20.340.806 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.807 ₫-20.366.264 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.824.094 ₫-56.007.226 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
45.824.094 ₫-63.644.575 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.910.241 ₫-12.728.915 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.913 ₫-38.187 ₫
/ Mét vuông
10 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
43.278.311 ₫-58.553.009 ₫
/ Tấn
6 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.219.759 ₫-14.765.542 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.960.089 ₫-13.403.548 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
50.916 ₫-58.554 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
74.235.032 ₫-78.053.706 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.456.024 ₫-15.274.698 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.249.240 ₫-15.962.060 ₫
/ Cái
1 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
18.329.638 ₫-19.857.108 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.728.915 ₫-15.274.698 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
11.710.602 ₫-14.765.542 ₫
/ Tấn
10 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
19.094 ₫-25.458 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
14.511 ₫-15.275 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
20.366.264 ₫-21.639.156 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Bán hàng trực tiếp nóng và cuộn nhôm màu cam dập nổi tùy chỉnh với nhiều kích cỡ và độ dài khác nhau
14.969.204 ₫-20.340.806 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.639.156 ₫-22.912.047 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
15.274.698 ₫-19.093.373 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
20.391.468 ₫-21.642.974 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.390.819 ₫-14.001.807 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
53.461.443 ₫-63.644.575 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.219.759 ₫-14.765.542 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.183.132 ₫-15.274.698 ₫
/ Tấn
28 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
24.312.228 ₫-25.330.541 ₫
/ Tấn hệ mét
25 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
13.059.867 ₫-14.078.180 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.256.385 ₫-14.765.542 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
14.765.542 ₫-15.911.144 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.958.036 ₫-14.001.807 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
12.219.759 ₫-14.256.385 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
8.910.241 ₫-14.001.807 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
13.275.750 ₫-14.878.065 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
10.183.132 ₫-14.001.807 ₫
/ Tấn
3 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.820.481 ₫-20.366.264 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
22.913 ₫-30.550 ₫
/ Cái
400 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
22.913 ₫-38.187 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
14.001.807 ₫-19.093.373 ₫
/ Tấn
25 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu