Đơn hàng tối thiểu:
OK
3.812 ₫-25.410 ₫
/ Mét vuông
240 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
7.623 ₫-11.435 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.304 ₫-5.845 ₫
/ Mét vuông
500 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
29.222 ₫-36.845 ₫
/ Cái
1000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
7.623 ₫-20.328 ₫
/ Mét vuông
5000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.304 ₫-11.181 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
37.861 ₫-50.566 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-509 ₫
/ Cái
10000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
127.050 ₫-165.165 ₫
/ Kilogram
500 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
2.541 ₫-25.410 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
43.197 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
2000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
12.704.949 ₫-76.229.691 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-763 ₫
/ Cái
5000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-508.198 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
48.279 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
25 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
47.009 ₫-57.173 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
7.368.871 ₫-9.401.662 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
100.369.094 ₫-101.639.588 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
509 ₫-12.705 ₫
/ Cái
2000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
55.902 ₫-114.345 ₫
/ Kilogram
2 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
38.115 ₫-63.525 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-50.820 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
63.525 ₫-127.050 ₫
/ Kilogram
1 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
100.624 ₫-105.452 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
21.598.413 ₫-38.114.846 ₫
/ Tấn hệ mét
5 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
48.788 ₫-57.935 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
16.009 ₫-65.050 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
6.353 ₫-6.861 ₫
/ Mét vuông
5000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
3.812 ₫-8.894 ₫
/ Mét vuông
3000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-763 ₫
/ Cái
100 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
55.876.364 ₫-58.417.354 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
255 ₫-509 ₫
/ Cái
1000000 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
34.303.361 ₫-36.844.351 ₫
/ Tấn
5 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
17.786.928 ₫-25.409.897 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
423.583 ₫-441.370 ₫
/ Kilogram
100 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
44.468 ₫-55.902 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
22.868.908 ₫-24.012.353 ₫
/ Tấn hệ mét
1 Tấn hệ mét
(Đơn hàng tối thiểu)
Tùy chỉnh bảng đen kỹ thuật mật độ cao pe300 pe500 pe800 pe1000 Trắng tấm nhựa polyethylene HDPE tấm
1.016.396 ₫-1.270.495 ₫
/ Cái
2 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
47.719.787 ₫-48.710.773 ₫
/ Tấn
2 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
21.598.413 ₫-29.221.382 ₫
/ Tấn
1 Tấn
(Đơn hàng tối thiểu)
660.658 ₫-762.297 ₫
/ Cái
54 Cái
(Đơn hàng tối thiểu)
12.451 ₫-22.615 ₫
/ Mét vuông
1000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
41.927 ₫-47.009 ₫
/ Kilogram
200 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
24.902 ₫-25.410 ₫
/ Mét vuông
10000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
25.410 ₫-40.656 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
31.763 ₫-50.820 ₫
/ Kilogram
1000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
50.820 ₫
/ Kilogram
3000 Kilogram
(Đơn hàng tối thiểu)
1.271 ₫-4.066 ₫
/ Mét vuông
5000 Mét vuông
(Đơn hàng tối thiểu)
Lựa chọn sản phẩm
Đơn hàng tối thiểu:
OK
Giới thiệu